Có 2 kết quả:
水丝 shuǐ sī ㄕㄨㄟˇ ㄙ • 水絲 shuǐ sī ㄕㄨㄟˇ ㄙ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) (silver) of low purity
(2) low grade
(2) low grade
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) (silver) of low purity
(2) low grade
(2) low grade
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0